C.S. Lewis, một trong những tác giả phương Tây nổi tiếng nhất của thế kỷ 20, không chỉ được biết đến qua "Biên Niên Sử Narnia" mà còn qua tư tưởng sâu sắc và triết lý sống mà ông xây dựng qua nhiều năm. Vào năm 1962, khi được hỏi về những cuốn sách có ảnh hưởng nhất đến mình, Lewis đã chỉ ra 10 cuốn sách từ các lĩnh vực triết học, văn học và tôn giáo. Những tác phẩm này không chỉ là nguồn cảm hứng mà còn là những người dẫn đường cho hành trình tư tưởng của ông. Cùng Blog sách hay của Nhà sách trực tuyến Pibook.vn điểm qua danh sách 10 cuốn sách này, mỗi cuốn sách một cửa sổ riêng mở ra thế giới của C.S. Lewis.
"Phantastes" của George MacDonald không chỉ là một cuốn sách truyền cảm hứng, mà còn là tác phẩm đã định hình tư tưởng và sự nghiệp của C.S. Lewis. Khi Lewis lần đầu tiên đọc cuốn sách này vào năm 1916, ông cảm nhận được rằng mình đã "vượt qua một biên giới vĩ đại". Cuốn sách này không chỉ là một câu chuyện cổ tích đơn thuần, mà còn là một hành trình tâm linh sâu sắc.
Trong "Phantastes", chúng ta theo chân Anodos - nhân vật chính - trong một hành trình mộng mơ và huyền ảo đến với thế giới của các linh hồn cây cối và những bóng tối u ám. Anh ta du hành đến cung điện của nữ hoàng và tìm kiếm linh hồn của trái đất, trong một câu chuyện đượm buồn và đầy khát khao về cái chết. Cuốn sách không chỉ là một tác phẩm phản ánh phong cách văn chương đặc trưng của MacDonald, mà còn là nguồn cảm hứng cho những ai tìm kiếm sự sâu sắc trong văn học.
"The Everlasting Man" của G. K. Chesterton là một cuốn sách truyền cảm hứng sâu sắc cho C.S. Lewis, người đã dành sự nghiệp văn chương của mình để khám phá các chủ đề tôn giáo và triết lý. Trong tác phẩm này, Chesterton đã đặt ra một lập luận mạnh mẽ về khía cạnh độc đáo của con người so với thế giới tự nhiên, đồng thời làm nổi bật tầm quan trọng của Kitô giáo trong việc định hình lịch sử và văn hóa.
Chesterton phản biện rằng, nếu con người chỉ được xem là loài vật, thì mọi sự kiện lịch sử sẽ mất đi ý nghĩa của nó. Tác phẩm của ông nhấn mạnh rằng Kitô giáo không chỉ là một niềm tin, mà còn là một lời giải thích về cuộc sống, mô tả con người không chỉ như một sinh vật sinh tồn mà là một sinh vật có mục đích và ý thức vĩnh cửu.
"The Aeneid" của Virgil, một tác phẩm đã truyền cảm hứng cho nhiều nhà văn, trong đó có C.S. Lewis, vẽ nên bức tranh sử thi của những cuộc phiêu lưu và thử thách của Aeneas sau khi thành Troy sụp đổ. Cuốn sách này không chỉ là một câu chuyện về lòng trung thành và tình yêu, mà còn là một hành trình khám phá các giá trị cốt lõi mà nền văn minh phương Tây xây dựng.
Kể từ khi ra mắt, "The Aeneid" đã khiến người đọc và người xem trên toàn thế giới phải ngạc nhiên bởi sự phức tạp của nó trong việc khắc họa những mâu thuẫn sâu sắc của con người và xã hội. Từ sự hy sinh cho đến bạo lực, từ những đam mê mãnh liệt đến những mối quan hệ giữa các dân tộc và thế hệ, tác phẩm này đã trở thành một trong những cuốn sách truyền cảm hứng lớn nhất, thách thức chúng ta nhận diện và suy ngẫm về bản chất thực sự của sự tồn tại và bản sắc văn hóa.
George Herbert, trên giường bệnh, đã trao gửi tác phẩm “The Temple” cho bạn mình, Nicholas Ferrar, với niềm tin rằng nó có giá trị chia sẻ. Cuốn sách này đã trở thành nguồn cảm hứng không chỉ cho những người đương thời mà còn cho những nhà văn sau này như C.S. Lewis, người đã tìm thấy trong đó sự sâu sắc về tâm linh.
“The Temple” là một tuyển tập thơ phong phú, khám phá mối liên hệ giữa con người và Thượng đế qua ngôn từ thẳng thắn và tinh tế. Herbert đã vẽ nên một bức tranh về cuộc đời tâm linh một cách sâu sắc, làm cho cuốn sách này trở thành một tác phẩm truyền cảm hứng quan trọng trong văn học Anh.
William Wordsworth, trong “The Prelude” xuất bản sau khi ông qua đời vào năm 1850, đã tạo ra một tác phẩm sử thi mà nhiều người coi là một trong những sách truyền cảm hứng lớn nhất của thời đại. Tác phẩm này không chỉ là một hồi tưởng về tuổi trẻ và sự hình thành nhân cách của nhà thơ, mà còn phản ánh sự trải nghiệm sinh động của ông trong thời kỳ bùng nổ của Cuộc cách mạng Pháp.
Không nghi ngờ gì, “The Prelude” đã ảnh hưởng đến nhiều nhà văn, trong đó có C.S. Lewis, người đã tìm thấy trong đó những bài học về sự tự khám phá và tầm quan trọng của trải nghiệm cá nhân. Bài thơ này là sự tổng hòa của suy nghĩ và cảm xúc, một kiệt tác thơ tự truyện mô tả sự trưởng thành trong tâm hồn của một nhà thơ.
Rudolf Otto, trong tác phẩm "The Idea of the Holy" xuất bản năm 1917, đã đưa ra khái niệm về sự thánh thiện như một trải nghiệm sâu sắc, bí ẩn, không thể giải thích được bằng lý trí. Đây là một trong những tác phẩm thần học Đức quan trọng nhất của thế kỷ 20, và đã có ảnh hưởng sâu rộng đến các nhà tư tưởng và nhà thần học khác, kể cả C.S. Lewis.
Tác phẩm này đã giúp định hình những quan điểm của C.S. Lewis về các khái niệm tôn giáo và tâm linh, đồng thời cũng là nguồn cảm hứng cho nhiều tác phẩm viết về các chủ đề tương tự. "The Idea of the Holy" không chỉ là một cuốn sách truyền cảm hứng về thần học, mà còn mở rộng tầm nhìn của chúng ta về cái thiêng liêng và bí ẩn trong cuộc sống hàng ngày.
Boethius, trong tác phẩm "The Consolation of Philosophy", viết ra từ tận cùng của sự tuyệt vọng trong nhà tù, đã khám phá sâu sắc về vấn đề vật chất và tinh thần. Trong thời khắc cá nhân đầy biến động, ông đã đưa ra những suy ngẫm sâu sắc về bản chất nhất thời của của cải và giá trị bất biến của tri thức và đạo đức.
Cũng giống như C.S. Lewis, người tìm thấy niềm an ủi trong các tác phẩm triết học và thần học trong những thời điểm khó khăn, "The Consolation of Philosophy" cũng đã trở thành một nguồn cảm hứng vượt thời gian. Cuốn sách này không chỉ là một tác phẩm triết học, mà còn là một nguồn sách truyền cảm hứng, giúp định hình những suy nghĩ về cuộc sống và đạo đức trong biến cố.
James Boswell, trong tác phẩm "The Life of Samuel Johnson", đã phác họa một bức chân dung sống động và đa chiều của Samuel Johnson, một trong những nhân vật lớn của văn học Anh. Cuốn sách này, với sự phong phú của các giai thoại và chi tiết, không chỉ là một tiểu sử mà còn là một tác phẩm truyền cảm hứng, mang đến cái nhìn sâu sắc về cuộc sống và tư tưởng của Johnson.
Cũng như C.S. Lewis, người đã tìm thấy nguồn cảm hứng qua những tác phẩm có ảnh hưởng lớn, "The Life of Samuel Johnson" cung cấp một nguồn hiểu biết về con người và văn hóa thời đại. Cuốn sách này không chỉ là một tiểu sử về một nhân vật lịch sử mà còn là một nguồn sách truyền cảm hứng, mời gọi chúng ta khám phá sâu hơn về bản chất con người.
Charles Williams trong "Descent Into Hell" đã tạo nên một tác phẩm lôi cuốn, nơi ông khám phá sâu sắc các chủ đề về lòng tự ái và sự cô lập. Cuốn sách này không chỉ là một tiểu thuyết, mà còn là một sách truyền cảm hứng, phản ánh về những hành trình tâm linh sâu sắc mà con người có thể trải qua.
Như C.S. Lewis, người đã khai thác sâu vào những chủ đề tâm linh và thần bí trong tác phẩm của mình, "Descent Into Hell" cũng mời gọi người đọc suy ngẫm về những chọn lựa và hành động của bản thân. Cuốn sách này không chỉ là một cuộc hành trình đến với bản thân mà còn là một nguồn cảm hứng cho những ai tìm kiếm sự thấu hiểu sâu sắc về con người.
Arthur James Balfour trong "Theism and Humanism" đã khám phá sự tương tác giữa niềm tin tôn giáo và triết lý nhân văn, một tác phẩm đã sâu sắc ảnh hưởng đến C.S. Lewis. Đây không chỉ là một cuốn sách, mà còn là nguồn cảm hứng đối với những suy tư về tồn tại và ý nghĩa của con người.
C.S. Lewis, một học giả và tác giả nổi tiếng với "Biên niên sử Narnia", đã nhận thức được giá trị của "Theism and Humanism" trong việc hình thành các quan điểm triết học và thần học của mình. Cuốn sách này không chỉ là một nguồn thông tin quý giá mà còn là một lời mời gọi suy ngẫm sâu sắc về mối quan hệ giữa Thiên Chúa và con người.
Tổng hợp: Minh Hằng