Triết học thường được coi là lĩnh vực của những câu hỏi trừu tượng và xa rời cuộc sống hàng ngày. Tuy nhiên, nhiều triết gia đã dành thời gian để khám phá những vấn đề rất thực tế, chẳng hạn như cách sống hạnh phúc. Mỗi triết gia có một quan điểm riêng, mang đến những góc nhìn độc đáo về ý nghĩa của hạnh phúc và làm thế nào để đạt được nó. Trong bài viết này, Blog sách hay sẽ cùng bạn khám phá những suy tư sâu sắc của bốn triết gia vĩ đại về con đường dẫn đến một cuộc sống hạnh phúc.
Trang Tử không chỉ là tên của một nhà tư tưởng Đạo giáo nổi tiếng, mà còn là một cuốn sách triết học quan trọng từ thời kỳ Chiến Quốc của Trung Quốc (476–221 TCN). Tác phẩm này đã giúp Trang Tử trở thành nhà tư tưởng Đạo giáo quan trọng thứ hai sau Lão Tử, với những quan điểm sâu sắc về cách sống hạnh phúc qua sự “tự phát”.
Khi nghe đến từ “tự phát”, nhiều người có thể liên tưởng đến sự “bốc đồng”, nhưng Trang Tử lại có một cách hiểu khác. Trong triết lý Đạo giáo, “tự phát” là chấp nhận và hòa hợp với cả những điều đối lập, để hành động một cách tự nhiên và không gượng ép.
Trang Tử minh họa điều này qua hình ảnh của một người bán thịt đã luyện tập đến mức có thể cắt thịt một cách hoàn hảo mà không cần suy nghĩ. Sự thành thạo của anh ta đạt đến mức không cần mài dao nữa. Ở đây, “tự phát” không phải là hành động bốc đồng, mà là hành động theo bản năng, xuất phát từ sự rèn luyện và thấu hiểu sâu sắc.
Ông nhấn mạnh rằng, sự rèn luyện này không chỉ áp dụng trong những công việc lớn lao mà còn trong những việc nhỏ nhặt thường ngày. Khi chúng ta có thể hành động một cách tự nhiên mà không cần suy nghĩ, chúng ta sẽ hiểu được Đạo và tìm thấy niềm vui từ những điều giản dị trong cuộc sống. Trang Tử cũng khuyên chúng ta nên nhìn nhận thế giới từ nhiều góc độ khác nhau và tránh xa lối sống ích kỷ.
Dù không rõ liệu Trang Tử có thực sự sống theo những lời khuyên của mình hay không, điều rõ ràng là qua cách viết của ông, chúng ta thấy được sự thành thạo trong việc thực hành “tự phát”. Ông khuyến khích mọi người xem xét thế giới từ những quan điểm đa dạng và nhận thức được mối liên hệ giữa chúng ta với vạn vật, đó chính là nền tảng của sự hiểu biết sâu sắc.
Antisthenes, học trò của Socrates, là người sáng lập trường phái triết học Hoài nghi. Ông kế thừa quan điểm từ Socrates rằng đức hạnh là chìa khóa để đạt được hạnh phúc và lập luận rằng chỉ cần sống có đức hạnh, cuộc sống sẽ trở nên hạnh phúc.
Antisthenes tin rằng niềm vui thường là điều xấu vì nó tạo ra sự phụ thuộc, làm cho con người mất đi khả năng tự lập. Ông thậm chí tuyên bố rằng mình thích sự điên rồ hơn là niềm vui, và thường giảng dạy về lợi ích của việc sống đơn giản, tự lập và có đạo đức.
Mặc dù chủ nghĩa hoài nghi nổi tiếng với triết lý cực đoan, lời khuyên của Antisthenes vẫn có thể áp dụng trong thực tế. Ông nhấn mạnh rằng đức hạnh có thể được dạy và khôn ngoan là biết học hỏi ngay lập tức. Ông coi trọng hành động hơn lời nói và tin rằng nỗi đau và tiếng xấu có thể giúp tránh xa niềm vui không cần thiết.
Antisthenes còn cho rằng các quy tắc xã hội và luật pháp là không cần thiết nếu con người có đức hạnh, dẫn đến việc ông quay lưng lại với phần lớn xã hội. Tuy nhiên, ông cũng khuyến khích kết hôn và sinh con như một phần của cuộc sống hạnh phúc và đầy đủ.
Antisthenes sống đúng với những lời dạy của mình, chọn cuộc sống nghèo khó và lên án những điều giả tạo trong tôn giáo. Ông nổi tiếng với trí thông minh sắc sảo và sử dụng óc hài hước để chỉ trích văn hóa Athens. Học trò nổi tiếng của ông, Diogenes, đã nâng cao những tư tưởng này và dường như rất vui vẻ khi làm điều đó.
Triết lý của Antisthenes, dù có vẻ khắc khổ, vẫn mang đến những bài học quý giá về sự tự lập và sống có đạo đức, giúp chúng ta hướng đến một cuộc sống hạnh phúc và ý nghĩa hơn.
Epicurus, một triết gia Hy Lạp từ khoảng năm 300 TCN, là người sáng lập một triết lý sống đặc biệt, khác biệt với chủ nghĩa Platon phổ biến thời bấy giờ. Ông không chỉ suy nghĩ về công lý và vật lý, mà còn nổi tiếng với những quan niệm về cách sống tốt đẹp và đạt được hạnh phúc thực sự.
Epicurus ủng hộ chủ nghĩa khoái lạc, nhưng không phải là kiểu khoái lạc dựa trên sự hưởng thụ thái quá hay lạc thú tạm thời. Ông lập luận rằng cuộc sống tốt đẹp được xây dựng trên sự theo đuổi hạnh phúc bền vững và điều độ. Ông cho rằng thay vì theo đuổi mọi ham muốn, con người nên cân nhắc kỹ lưỡng về hậu quả lâu dài của những hành động đó.
Khác với triết lý khoái lạc của Cyrenaics, Epicurus khuyên rằng khi đối mặt với một ham muốn, tốt nhất là nên thử từ bỏ nó nếu có thể. Ông tin rằng sự hài lòng không đến từ việc thỏa mãn mọi nhu cầu, mà từ việc sống đơn giản và biết ơn những gì mình có. Hạnh phúc, theo ông, giống như sự yên bình hơn là niềm vui tạm bợ.
Để minh chứng cho triết lý này, những người theo chủ nghĩa khoái lạc của Epicurus thường sống cùng nhau trong các cộng đồng, nơi mà phụ nữ và nô lệ đều được chào đón, điều này khá đặc biệt trong xã hội cổ đại. Epicurus rất coi trọng tình bạn và khuyến khích sống chung với bạn bè như một cách để đạt được niềm vui cá nhân và sự hỗ trợ lẫn nhau.
Trong cuộc sống hàng ngày, ông khuyên nên thưởng thức những bữa ăn vừa phải thay vì quá xa hoa, vì ông tin rằng cách này bền vững hơn và dẫn đến hạnh phúc lâu dài. Tuy nhiên, Epicurus không đòi hỏi phải sống khổ hạnh quá mức; ông chỉ nhấn mạnh vào sự cân đối và biết ơn những điều nhỏ bé trong cuộc sống.
Epicurus đã sống đúng với triết lý của mình tại ngôi trường mà ông thành lập, được gọi là "The Garden". Tại đây, ông cùng các học trò sống một cuộc sống khổ hạnh vừa phải và tham gia vào các hoạt động cộng đồng. Triết lý của Epicurus, tập trung vào sự điều độ và hài lòng, mang lại những bài học quý giá về cách đạt được hạnh phúc bền vững và ý nghĩa trong cuộc sống.
John Stuart Mill, một triết gia, nhà kinh tế học và nghị sĩ người Anh thế kỷ 19, nổi tiếng với những quan điểm về chủ nghĩa tự do, nữ quyền và đạo đức học. Ông đã phát triển và nâng cao triết lý của chủ nghĩa vị lợi, vốn được sáng lập bởi Jeremy Bentham.
Chủ nghĩa vị lợi của Bentham cho rằng "điều tốt" duy nhất về mặt đạo đức là niềm vui, và "điều xấu" duy nhất là nỗi đau. Theo Bentham, hành động đúng đắn là hành động mang lại niềm vui tối đa. Ông quan niệm rằng mọi niềm vui đều có giá trị ngang nhau, và vấn đề chỉ là số lượng niềm vui được tạo ra.
Tuy nhiên, Mill không hoàn toàn đồng ý với Bentham. Ông cho rằng không phải mọi niềm vui đều có giá trị như nhau. Mill phân loại niềm vui thành hai cấp độ: "cao" và "thấp". Niềm vui "cao" bao gồm những trải nghiệm tinh thần, đạo đức và thẩm mỹ, trong khi niềm vui "thấp" là những thú vui nhạy cảm và cơ bản. Đối với những người có khả năng tận hưởng cả hai, ông tin rằng niềm vui "cao" luôn là lựa chọn tốt hơn.
Mill lập luận rằng để tối đa hóa hạnh phúc tổng thể, chúng ta nên hướng tới những niềm vui "cao". Điều này đòi hỏi chúng ta phải phát triển khả năng thưởng thức những niềm vui tinh thần và tránh những thú vui hời hợt. Ông cũng nhấn mạnh việc tránh gây ra đau đớn cho chính mình và người khác.
Mặc dù Mill không phản đối hoàn toàn các thú vui "thấp", ông dành phần lớn thời gian cho những niềm vui "cao". Ông yêu thích đọc thơ, đặc biệt là tác phẩm của William Wordsworth, và thường xuyên trao đổi thư từ với các nhà tư tưởng nổi tiếng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Những quan điểm của Mill về hạnh phúc không chỉ thúc đẩy chúng ta tìm kiếm những niềm vui tinh thần và sâu sắc hơn, mà còn khuyến khích một cuộc sống cân bằng và ý nghĩa. Triết lý của ông nhắc nhở chúng ta rằng hạnh phúc thực sự không chỉ nằm ở số lượng niềm vui, mà còn ở chất lượng của những trải nghiệm mà chúng ta có.
Tổng hợp: Thanh Nhã
Nguồn tham khảo: Theo Bigthink